diff options
Diffstat (limited to 'nls/vi_VN')
-rw-r--r-- | nls/vi_VN/Translation.m | 8 |
1 files changed, 7 insertions, 1 deletions
diff --git a/nls/vi_VN/Translation.m b/nls/vi_VN/Translation.m index 140000d..ecd4a06 100644 --- a/nls/vi_VN/Translation.m +++ b/nls/vi_VN/Translation.m | |||
@@ -209,11 +209,17 @@ $set 19 #main | |||
209 | 9 Tệp tin sự kiện | 209 | 9 Tệp tin sự kiện |
210 | 10 Ghi sự kiện vào | 210 | 10 Ghi sự kiện vào |
211 | 11 lỗi: '-rc' cần đối số | 211 | 11 lỗi: '-rc' cần đối số |
212 | 13 Fluxbox %s: (c) %s Henrik Kinnunen\n\n\ | 212 | 13 Fluxbox %s: (c) %s Fluxbox Team\n |
213 | Website: http://www.fluxbox.org/\n\n\ | ||
213 | -display <string>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\ | 214 | -display <string>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\ |
215 | -screen <all|int,int,int>\trun on specified screens only.\n\ | ||
216 | -no-slit\t\t\tdo not provide a slit\n\ | ||
217 | -no-toolbar\t\tdo not provide a toolbar\n\ | ||
214 | -rc <string>\t\t\tsử dụng tệp tin tài nguyên khác.\n\ | 218 | -rc <string>\t\t\tsử dụng tệp tin tài nguyên khác.\n\ |
215 | -version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\ | 219 | -version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\ |
216 | -info\t\t\t\thiển thị vài thông tin có ích.\n\ | 220 | -info\t\t\t\thiển thị vài thông tin có ích.\n\ |
221 | -list-commands\t\t\tlist all valid key commands.\n\ | ||
222 | -sync\t\t\t\tsynchronize with X server for debugging.\n\ | ||
217 | -log <filename>\t\t\ttên tệp tin sự kiện.\n\ | 223 | -log <filename>\t\t\ttên tệp tin sự kiện.\n\ |
218 | -help\t\t\t\thiển thị thông tin trợ giúp này và thoát.\n\n | 224 | -help\t\t\t\thiển thị thông tin trợ giúp này và thoát.\n\n |
219 | 225 | ||