diff options
author | Pavel Labath <pavelo@centrum.sk> | 2011-08-06 09:35:05 (GMT) |
---|---|---|
committer | Pavel Labath <pavelo@centrum.sk> | 2011-09-14 17:39:11 (GMT) |
commit | 0a42e6ca3d3c3badf189afda7051676e344d208d (patch) | |
tree | 43e88a37d2ba6c4c938549236eb0891269da4b12 /nls/vi_VN | |
parent | 3c050c3d99d5def5bed329c88b966fe0c78fefcc (diff) | |
download | fluxbox-0a42e6ca3d3c3badf189afda7051676e344d208d.zip fluxbox-0a42e6ca3d3c3badf189afda7051676e344d208d.tar.bz2 |
Fix VPATH builds with --enable-nls
I needed to add explicit $(srcdir) in Makefiles when referencing to Translation.m.
I also removed generated-*.m files from the tree since they can be easily regenerated (and they
were confusing VPATH logic). They can be added to the distribution tarball later if needed (but
hopefully everyone has iconv).
Diffstat (limited to 'nls/vi_VN')
-rw-r--r-- | nls/vi_VN/Makefile.am | 2 | ||||
-rw-r--r-- | nls/vi_VN/generated-UTF-8.m | 220 |
2 files changed, 1 insertions, 221 deletions
diff --git a/nls/vi_VN/Makefile.am b/nls/vi_VN/Makefile.am index a34ee21..6f7086a 100644 --- a/nls/vi_VN/Makefile.am +++ b/nls/vi_VN/Makefile.am | |||
@@ -29,7 +29,7 @@ install-data-local: $(CATFILES) | |||
29 | translations: $(GENERATED_MFILES) | 29 | translations: $(GENERATED_MFILES) |
30 | 30 | ||
31 | generated-%.m: Translation.m | 31 | generated-%.m: Translation.m |
32 | iconv -f $(SRC_CODESET) -t $* Translation.m | sed s/$(SRC_CODESET)/$*/ > $@ | 32 | iconv -f $(SRC_CODESET) -t $* $(srcdir)/Translation.m | sed s/$(SRC_CODESET)/$*/ > $@ |
33 | 33 | ||
34 | uninstall-local: | 34 | uninstall-local: |
35 | @if test x$(NLSTEST) = "x-DNLS"; then \ | 35 | @if test x$(NLSTEST) = "x-DNLS"; then \ |
diff --git a/nls/vi_VN/generated-UTF-8.m b/nls/vi_VN/generated-UTF-8.m deleted file mode 100644 index 140000d..0000000 --- a/nls/vi_VN/generated-UTF-8.m +++ /dev/null | |||
@@ -1,220 +0,0 @@ | |||
1 | $ codeset=UTF-8 | ||
2 | |||
3 | $set 1 #Align | ||
4 | |||
5 | 1 Phía dưới ở giữa | ||
6 | 2 Phía dưới bên trái | ||
7 | 3 Phía dưới bên trái | ||
8 | 4 Nằm ngang | ||
9 | 6 Bên trái phía dưới | ||
10 | 7 Bên trái ở giữa | ||
11 | 8 Bên trái ở trên | ||
12 | 11 Bên phải ở dưới | ||
13 | 12 Bên phải ở giữa | ||
14 | 13 Bên phải ở trên | ||
15 | 14 Bên trên ở giữa | ||
16 | 15 Bên trên phía trái | ||
17 | 16 Bên trên phía phải | ||
18 | 17 Thẳng đứng | ||
19 | |||
20 | $set 2 #BaseDisplay | ||
21 | |||
22 | 1 Dừng...dumping core\n | ||
23 | 2 Tắt máy\n | ||
24 | 3 %s: bắt được tín hiệu %d\n | ||
25 | |||
26 | $set 3 #Common | ||
27 | |||
28 | 1 Độ trong suốt | ||
29 | 2 Tự động ẩn | ||
30 | 3 Được biên dịch | ||
31 | 4 Tùy chọn được biên dịch | ||
32 | 5 Trình biên dịch | ||
33 | 6 Phiên bản trình biên dịch | ||
34 | 7 Xác lập cơ bản | ||
35 | 8 Phím nóng | ||
36 | 10 Thực đơn | ||
37 | 11 Sắc thái | ||
38 | 12 Mặc định | ||
39 | 13 Không chọn | ||
40 | 14 Lỗi | ||
41 | 15 Phiên bản fluxbox | ||
42 | 16 Phóng đại che hết màn hình | ||
43 | 18 Có thể nhìn thấy | ||
44 | |||
45 | $set 4 #Configmenu | ||
46 | |||
47 | 4 Tiêu điểm theo nhấn chuột | ||
48 | 7 Làm tiêu điểm cửa sổ cuối cùng | ||
49 | 8 Mẫu tiêu điểm | ||
50 | 9 Đưa tiêu điểm lên cửa sổ mới | ||
51 | 10 Phóng đại hết cỡ | ||
52 | 11 Làm phẳng hình ảnh | ||
53 | 12 Hiện nội dung cửa sổ khi di chuyển | ||
54 | 14 Tiêu điểm theo trỏ chuột | ||
55 | 15 Di chuyển cửa sổ giữa các không gian làm việc | ||
56 | |||
57 | $set 5 #Ewmh | ||
58 | |||
59 | 1 Lỗi: Không đủ bộ nhớ để phân phối cho danh sách client EWMH. | ||
60 | |||
61 | $set 6 #FbTkError | ||
62 | |||
63 | 1 Cảnh báo! Chiều cao > 3200 đặt chiều cao = 3200 | ||
64 | 2 Cảnh báo! Chiều rộng > 3200 đặt chiều rộng = 3200 | ||
65 | 3 Cảnh báo: không thể nạp phông chữ fallback | ||
66 | 4 Lỗi phân phối | ||
67 | 5 Lỗi tạo pixmap | ||
68 | 6 Không thể tạo XImage | ||
69 | 7 Lỗi đọc | ||
70 | 8 Cảnh báo: lỗi định dạng của độ trong suốt | ||
71 | 9 Cảnh báo: lỗi tạo ảnh trong suốt | ||
72 | 10 Cảnh báo: lỗi tạo pixmap trong suốt | ||
73 | 11 Lỗi định dạng cho màn hình (%d) | ||
74 | 12 Đầy bộ nhớ | ||
75 | 13 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Blue | ||
76 | 14 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Green | ||
77 | 15 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Red | ||
78 | 16 Lỗi đọc tệp tin sắc thái | ||
79 | 17 Tùy chọn không được hỗ trợ | ||
80 | 18 Thiết lập giá trị mặc định | ||
81 | |||
82 | $set 7 #Fluxbox | ||
83 | |||
84 | 1 Lỗi tên tệp tin rc! | ||
85 | 2 Lỗi nạp tệp tin nhóm | ||
86 | 3 Lỗi nạp cơ sở dữ liệu | ||
87 | 4 Thử lại với | ||
88 | 5 Cảnh báo! Không tìm thấy màn hình để hiển thị cửa sổ | ||
89 | 6 Không thể tạo thư mục %s | ||
90 | 7 Không thể tìm thấy màn hình để quản lý.\nHãy kiểm tra xem bạn có đang chạy một trình quản lý màn hình khác không. | ||
91 | 8 Lỗi phân tích biểu thức chính quy | ||
92 | 9 Lỗi! Chỉ cho phép một trường hợp của fluxbox class. | ||
93 | 10 Không thể kết nối với máy chủ X.\nCần chạy X trước khi chạy fluxbox. | ||
94 | 11 Cảnh báo: máy chủ X không hỗ trợ bản dịch địa phương | ||
95 | 12 Cảnh báo: không thể thiết lập bản dịch địa phương | ||
96 | |||
97 | $set 8 #Gnome | ||
98 | |||
99 | 1 Lỗi: không đủ bộ nhớ để phân phối cho danh sách client GNOME | ||
100 | |||
101 | $set 9 #Keys | ||
102 | |||
103 | 1 Phím nóng: Lỗi trên một dòng | ||
104 | 2 Phím nóng: Lỗi kết hợp cây phím! | ||
105 | 3 Phím nóng: Lỗi phím/chức năng | ||
106 | |||
107 | $set 10 #Menu | ||
108 | |||
109 | 1 Cấu hình | ||
110 | 2 Thực đơn mặc định | ||
111 | 3 Thoát | ||
112 | 4 Cửa sổ thu nhỏ | ||
113 | 5 Lớp | ||
114 | 7 Vị trí | ||
115 | 8 Nạp lại cấu hình | ||
116 | 9 Khởi động lại | ||
117 | |||
118 | $set 11 #Remember | ||
119 | |||
120 | 1 Trang trí | ||
121 | 2 Kích thước | ||
122 | 3 Nhảy tới không gian | ||
123 | 4 Lớp | ||
124 | 5 Nhớ... | ||
125 | 6 Vị trí | ||
126 | 7 Ghi nhớ khi đóng | ||
127 | 8 Thu nhỏ vào tiêu đề | ||
128 | 9 Hiện trên mọn không gian | ||
129 | 10 Phím chưa được xác định | ||
130 | 11 Không gian | ||
131 | |||
132 | $set 12 #Screen | ||
133 | |||
134 | 2 Rộng: %4d x Cao: %4d | ||
135 | 4 Rộng: %04d x Cao: %04d | ||
136 | |||
137 | $set 13 #Slit | ||
138 | |||
139 | 1 Các client | ||
140 | 2 Quay vòng xuống | ||
141 | 3 Quay vòng lên | ||
142 | 4 Hướng của Slit | ||
143 | 5 Lớp của Slit | ||
144 | 6 Slit trên Head | ||
145 | 7 Vị trí của Slit | ||
146 | 8 Slit | ||
147 | |||
148 | $set 14 #Toolbar | ||
149 | |||
150 | 1 Thay tên không gian hiện thời | ||
151 | 2 Chế độ thanh cửa sổ thu nhỏ | ||
152 | 3 Tất cả cửa sổ | ||
153 | 4 Biểu tượng | ||
154 | 5 Không dùng | ||
155 | 6 Không gian | ||
156 | 7 Biểu tượng không gian | ||
157 | 8 Lớp thanh tác vụ | ||
158 | 9 Thanh tác vụ trên Head | ||
159 | 10 Vị trí thanh tác vụ | ||
160 | 11 Thanh tác vụ | ||
161 | 12 Chiều rộng thanh tác vụ | ||
162 | |||
163 | $set 15 #Window | ||
164 | |||
165 | 1 Không có tên | ||
166 | |||
167 | $set 16 #Windowmenu | ||
168 | |||
169 | 1 Đóng | ||
170 | 2 Thu nhỏ xuống thanh tác vụ | ||
171 | 4 Lên nền sau | ||
172 | 5 Phóng đại | ||
173 | 6 Lên nền trước | ||
174 | 7 Chuyển đến ... | ||
175 | 8 Thu nhỏ vào tiêu đề | ||
176 | 9 Trên mọi không gian | ||
177 | |||
178 | $set 17 #Workspace | ||
179 | |||
180 | 1 Không gian %d | ||
181 | 2 Không gian | ||
182 | 3 Không gian mới | ||
183 | 4 Xóa không gian cuối | ||
184 | |||
185 | $set 18 #fbsetroot | ||
186 | |||
187 | 1 lỗi: cần đưa ra một trong các từ khóa sau: -solid, -mod, -gradient\n | ||
188 | 2 Không thể tạo các pixmap! | ||
189 | 3 -display <string> hiển thị trên màn hình <tên màn hình>\n\ | ||
190 | -mod <x> <y> mẫu môđun <x> <y>\n\ | ||
191 | -foreground, -fg <color> màu nền trước <màu>\n\ | ||
192 | -background, -bg <color> màu nền sau <màu>\n\n\ | ||
193 | -gradient <texture> dải màu <kết cấu>\n\ | ||
194 | -from <color> từ <màu>\n\ | ||
195 | -to <color> đến <màu>\n\n\ | ||
196 | -solid <color> màu thuần nhất <màu>\n\n\ | ||
197 | -help hiển thị thông tin trợ giúp này và thoát\n | ||
198 | |||
199 | $set 19 #main | ||
200 | |||
201 | 1 lỗi: '-display' cần đối số | ||
202 | 2 Phân phối không tốt | ||
203 | 3 Chia sẻ không tốt | ||
204 | 4 Lỗi ngoài hàng | ||
205 | 5 Lỗi runtime | ||
206 | 6 Sự loại trừ tiêu chuẩn | ||
207 | 7 Lỗi không rõ nguyên nhân | ||
208 | 8 lỗi: '-log' cần một đối số <tên tệp tin> | ||
209 | 9 Tệp tin sự kiện | ||
210 | 10 Ghi sự kiện vào | ||
211 | 11 lỗi: '-rc' cần đối số | ||
212 | 13 Fluxbox %s: (c) %s Henrik Kinnunen\n\n\ | ||
213 | -display <string>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\ | ||
214 | -rc <string>\t\t\tsử dụng tệp tin tài nguyên khác.\n\ | ||
215 | -version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\ | ||
216 | -info\t\t\t\thiển thị vài thông tin có ích.\n\ | ||
217 | -log <filename>\t\t\ttên tệp tin sự kiện.\n\ | ||
218 | -help\t\t\t\thiển thị thông tin trợ giúp này và thoát.\n\n | ||
219 | |||
220 | |||