diff options
Diffstat (limited to 'nls/vi_VN')
-rw-r--r-- | nls/vi_VN/Translation.m | 6 |
1 files changed, 3 insertions, 3 deletions
diff --git a/nls/vi_VN/Translation.m b/nls/vi_VN/Translation.m index 890a3e3..2a9686a 100644 --- a/nls/vi_VN/Translation.m +++ b/nls/vi_VN/Translation.m | |||
@@ -201,7 +201,7 @@ $set 18 #fbsetroot | |||
201 | 201 | ||
202 | $set 19 #main | 202 | $set 19 #main |
203 | 203 | ||
204 | 1 lỗi: '-display' cần đối số\n | 204 | 1 lỗi: '-display' cần đối số |
205 | 2 Phân phối không tốt | 205 | 2 Phân phối không tốt |
206 | 3 Chia sẻ không tốt | 206 | 3 Chia sẻ không tốt |
207 | 4 Lỗi ngoài hàng | 207 | 4 Lỗi ngoài hàng |
@@ -211,8 +211,8 @@ $set 19 #main | |||
211 | 8 lỗi: '-log' cần một đối số <tên tệp tin> | 211 | 8 lỗi: '-log' cần một đối số <tên tệp tin> |
212 | 9 Tệp tin sự kiện | 212 | 9 Tệp tin sự kiện |
213 | 10 Ghi sự kiện vào | 213 | 10 Ghi sự kiện vào |
214 | 11 lỗi: '-rc' cần đối số\n | 214 | 11 lỗi: '-rc' cần đối số |
215 | 12 Fluxbox %s: (c) %s Henrik Kinnunen\n\n\ | 215 | 13 Fluxbox %s: (c) %s Henrik Kinnunen\n\n\ |
216 | -display <string>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\ | 216 | -display <string>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\ |
217 | -rc <string>\t\t\tsử dụng tệp tin tài nguyên khác.\n\ | 217 | -rc <string>\t\t\tsử dụng tệp tin tài nguyên khác.\n\ |
218 | -version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\ | 218 | -version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\ |