diff options
Diffstat (limited to 'nls/vi_VN/generated-UTF-8.m')
-rw-r--r-- | nls/vi_VN/generated-UTF-8.m | 220 |
1 files changed, 0 insertions, 220 deletions
diff --git a/nls/vi_VN/generated-UTF-8.m b/nls/vi_VN/generated-UTF-8.m deleted file mode 100644 index 140000d..0000000 --- a/nls/vi_VN/generated-UTF-8.m +++ /dev/null | |||
@@ -1,220 +0,0 @@ | |||
1 | $ codeset=UTF-8 | ||
2 | |||
3 | $set 1 #Align | ||
4 | |||
5 | 1 Phía dưới ở giữa | ||
6 | 2 Phía dưới bên trái | ||
7 | 3 Phía dưới bên trái | ||
8 | 4 Nằm ngang | ||
9 | 6 Bên trái phía dưới | ||
10 | 7 Bên trái ở giữa | ||
11 | 8 Bên trái ở trên | ||
12 | 11 Bên phải ở dưới | ||
13 | 12 Bên phải ở giữa | ||
14 | 13 Bên phải ở trên | ||
15 | 14 Bên trên ở giữa | ||
16 | 15 Bên trên phía trái | ||
17 | 16 Bên trên phía phải | ||
18 | 17 Thẳng đứng | ||
19 | |||
20 | $set 2 #BaseDisplay | ||
21 | |||
22 | 1 Dừng...dumping core\n | ||
23 | 2 Tắt máy\n | ||
24 | 3 %s: bắt được tín hiệu %d\n | ||
25 | |||
26 | $set 3 #Common | ||
27 | |||
28 | 1 Độ trong suốt | ||
29 | 2 Tự động ẩn | ||
30 | 3 Được biên dịch | ||
31 | 4 Tùy chọn được biên dịch | ||
32 | 5 Trình biên dịch | ||
33 | 6 Phiên bản trình biên dịch | ||
34 | 7 Xác lập cơ bản | ||
35 | 8 Phím nóng | ||
36 | 10 Thực đơn | ||
37 | 11 Sắc thái | ||
38 | 12 Mặc định | ||
39 | 13 Không chọn | ||
40 | 14 Lỗi | ||
41 | 15 Phiên bản fluxbox | ||
42 | 16 Phóng đại che hết màn hình | ||
43 | 18 Có thể nhìn thấy | ||
44 | |||
45 | $set 4 #Configmenu | ||
46 | |||
47 | 4 Tiêu điểm theo nhấn chuột | ||
48 | 7 Làm tiêu điểm cửa sổ cuối cùng | ||
49 | 8 Mẫu tiêu điểm | ||
50 | 9 Đưa tiêu điểm lên cửa sổ mới | ||
51 | 10 Phóng đại hết cỡ | ||
52 | 11 Làm phẳng hình ảnh | ||
53 | 12 Hiện nội dung cửa sổ khi di chuyển | ||
54 | 14 Tiêu điểm theo trỏ chuột | ||
55 | 15 Di chuyển cửa sổ giữa các không gian làm việc | ||
56 | |||
57 | $set 5 #Ewmh | ||
58 | |||
59 | 1 Lỗi: Không đủ bộ nhớ để phân phối cho danh sách client EWMH. | ||
60 | |||
61 | $set 6 #FbTkError | ||
62 | |||
63 | 1 Cảnh báo! Chiều cao > 3200 đặt chiều cao = 3200 | ||
64 | 2 Cảnh báo! Chiều rộng > 3200 đặt chiều rộng = 3200 | ||
65 | 3 Cảnh báo: không thể nạp phông chữ fallback | ||
66 | 4 Lỗi phân phối | ||
67 | 5 Lỗi tạo pixmap | ||
68 | 6 Không thể tạo XImage | ||
69 | 7 Lỗi đọc | ||
70 | 8 Cảnh báo: lỗi định dạng của độ trong suốt | ||
71 | 9 Cảnh báo: lỗi tạo ảnh trong suốt | ||
72 | 10 Cảnh báo: lỗi tạo pixmap trong suốt | ||
73 | 11 Lỗi định dạng cho màn hình (%d) | ||
74 | 12 Đầy bộ nhớ | ||
75 | 13 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Blue | ||
76 | 14 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Green | ||
77 | 15 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Red | ||
78 | 16 Lỗi đọc tệp tin sắc thái | ||
79 | 17 Tùy chọn không được hỗ trợ | ||
80 | 18 Thiết lập giá trị mặc định | ||
81 | |||
82 | $set 7 #Fluxbox | ||
83 | |||
84 | 1 Lỗi tên tệp tin rc! | ||
85 | 2 Lỗi nạp tệp tin nhóm | ||
86 | 3 Lỗi nạp cơ sở dữ liệu | ||
87 | 4 Thử lại với | ||
88 | 5 Cảnh báo! Không tìm thấy màn hình để hiển thị cửa sổ | ||
89 | 6 Không thể tạo thư mục %s | ||
90 | 7 Không thể tìm thấy màn hình để quản lý.\nHãy kiểm tra xem bạn có đang chạy một trình quản lý màn hình khác không. | ||
91 | 8 Lỗi phân tích biểu thức chính quy | ||
92 | 9 Lỗi! Chỉ cho phép một trường hợp của fluxbox class. | ||
93 | 10 Không thể kết nối với máy chủ X.\nCần chạy X trước khi chạy fluxbox. | ||
94 | 11 Cảnh báo: máy chủ X không hỗ trợ bản dịch địa phương | ||
95 | 12 Cảnh báo: không thể thiết lập bản dịch địa phương | ||
96 | |||
97 | $set 8 #Gnome | ||
98 | |||
99 | 1 Lỗi: không đủ bộ nhớ để phân phối cho danh sách client GNOME | ||
100 | |||
101 | $set 9 #Keys | ||
102 | |||
103 | 1 Phím nóng: Lỗi trên một dòng | ||
104 | 2 Phím nóng: Lỗi kết hợp cây phím! | ||
105 | 3 Phím nóng: Lỗi phím/chức năng | ||
106 | |||
107 | $set 10 #Menu | ||
108 | |||
109 | 1 Cấu hình | ||
110 | 2 Thực đơn mặc định | ||
111 | 3 Thoát | ||
112 | 4 Cửa sổ thu nhỏ | ||
113 | 5 Lớp | ||
114 | 7 Vị trí | ||
115 | 8 Nạp lại cấu hình | ||
116 | 9 Khởi động lại | ||
117 | |||
118 | $set 11 #Remember | ||
119 | |||
120 | 1 Trang trí | ||
121 | 2 Kích thước | ||
122 | 3 Nhảy tới không gian | ||
123 | 4 Lớp | ||
124 | 5 Nhớ... | ||
125 | 6 Vị trí | ||
126 | 7 Ghi nhớ khi đóng | ||
127 | 8 Thu nhỏ vào tiêu đề | ||
128 | 9 Hiện trên mọn không gian | ||
129 | 10 Phím chưa được xác định | ||
130 | 11 Không gian | ||
131 | |||
132 | $set 12 #Screen | ||
133 | |||
134 | 2 Rộng: %4d x Cao: %4d | ||
135 | 4 Rộng: %04d x Cao: %04d | ||
136 | |||
137 | $set 13 #Slit | ||
138 | |||
139 | 1 Các client | ||
140 | 2 Quay vòng xuống | ||
141 | 3 Quay vòng lên | ||
142 | 4 Hướng của Slit | ||
143 | 5 Lớp của Slit | ||
144 | 6 Slit trên Head | ||
145 | 7 Vị trí của Slit | ||
146 | 8 Slit | ||
147 | |||
148 | $set 14 #Toolbar | ||
149 | |||
150 | 1 Thay tên không gian hiện thời | ||
151 | 2 Chế độ thanh cửa sổ thu nhỏ | ||
152 | 3 Tất cả cửa sổ | ||
153 | 4 Biểu tượng | ||
154 | 5 Không dùng | ||
155 | 6 Không gian | ||
156 | 7 Biểu tượng không gian | ||
157 | 8 Lớp thanh tác vụ | ||
158 | 9 Thanh tác vụ trên Head | ||
159 | 10 Vị trí thanh tác vụ | ||
160 | 11 Thanh tác vụ | ||
161 | 12 Chiều rộng thanh tác vụ | ||
162 | |||
163 | $set 15 #Window | ||
164 | |||
165 | 1 Không có tên | ||
166 | |||
167 | $set 16 #Windowmenu | ||
168 | |||
169 | 1 Đóng | ||
170 | 2 Thu nhỏ xuống thanh tác vụ | ||
171 | 4 Lên nền sau | ||
172 | 5 Phóng đại | ||
173 | 6 Lên nền trước | ||
174 | 7 Chuyển đến ... | ||
175 | 8 Thu nhỏ vào tiêu đề | ||
176 | 9 Trên mọi không gian | ||
177 | |||
178 | $set 17 #Workspace | ||
179 | |||
180 | 1 Không gian %d | ||
181 | 2 Không gian | ||
182 | 3 Không gian mới | ||
183 | 4 Xóa không gian cuối | ||
184 | |||
185 | $set 18 #fbsetroot | ||
186 | |||
187 | 1 lỗi: cần đưa ra một trong các từ khóa sau: -solid, -mod, -gradient\n | ||
188 | 2 Không thể tạo các pixmap! | ||
189 | 3 -display <string> hiển thị trên màn hình <tên màn hình>\n\ | ||
190 | -mod <x> <y> mẫu môđun <x> <y>\n\ | ||
191 | -foreground, -fg <color> màu nền trước <màu>\n\ | ||
192 | -background, -bg <color> màu nền sau <màu>\n\n\ | ||
193 | -gradient <texture> dải màu <kết cấu>\n\ | ||
194 | -from <color> từ <màu>\n\ | ||
195 | -to <color> đến <màu>\n\n\ | ||
196 | -solid <color> màu thuần nhất <màu>\n\n\ | ||
197 | -help hiển thị thông tin trợ giúp này và thoát\n | ||
198 | |||
199 | $set 19 #main | ||
200 | |||
201 | 1 lỗi: '-display' cần đối số | ||
202 | 2 Phân phối không tốt | ||
203 | 3 Chia sẻ không tốt | ||
204 | 4 Lỗi ngoài hàng | ||
205 | 5 Lỗi runtime | ||
206 | 6 Sự loại trừ tiêu chuẩn | ||
207 | 7 Lỗi không rõ nguyên nhân | ||
208 | 8 lỗi: '-log' cần một đối số <tên tệp tin> | ||
209 | 9 Tệp tin sự kiện | ||
210 | 10 Ghi sự kiện vào | ||
211 | 11 lỗi: '-rc' cần đối số | ||
212 | 13 Fluxbox %s: (c) %s Henrik Kinnunen\n\n\ | ||
213 | -display <string>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\ | ||
214 | -rc <string>\t\t\tsử dụng tệp tin tài nguyên khác.\n\ | ||
215 | -version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\ | ||
216 | -info\t\t\t\thiển thị vài thông tin có ích.\n\ | ||
217 | -log <filename>\t\t\ttên tệp tin sự kiện.\n\ | ||
218 | -help\t\t\t\thiển thị thông tin trợ giúp này và thoát.\n\n | ||
219 | |||
220 | |||