aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/nls/vi_VN
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'nls/vi_VN')
-rw-r--r--nls/vi_VN/Translation.m140
1 files changed, 91 insertions, 49 deletions
diff --git a/nls/vi_VN/Translation.m b/nls/vi_VN/Translation.m
index 08cb001..5212462 100644
--- a/nls/vi_VN/Translation.m
+++ b/nls/vi_VN/Translation.m
@@ -4,8 +4,7 @@ $set 1 #Align
4 4
51 Phía dưới ở giữa 51 Phía dưới ở giữa
62 Phía dưới bên trái 62 Phía dưới bên trái
73 Phía dưới bên trái 73 Phía dưới bên phải
84 Nằm ngang
96 Bên trái phía dưới 86 Bên trái phía dưới
107 Bên trái ở giữa 97 Bên trái ở giữa
118 Bên trái ở trên 108 Bên trái ở trên
@@ -15,11 +14,10 @@ $set 1 #Align
1514 Bên trên ở giữa 1414 Bên trên ở giữa
1615 Bên trên phía trái 1515 Bên trên phía trái
1716 Bên trên phía phải 1616 Bên trên phía phải
1817 Thẳng đứng
19 17
20$set 2 #BaseDisplay 18$set 2 #BaseDisplay
21 19
221 Dừng...dumping core\n 201 Dừng...tạo core\n
232 Tắt máy\n 212 Tắt máy\n
243 %s: bắt được tín hiệu %d\n 223 %s: bắt được tín hiệu %d\n
25 23
@@ -27,32 +25,54 @@ $set 3 #Common
27 25
281 Độ trong suốt 261 Độ trong suốt
292 Tự động ẩn 272 Tự động ẩn
303 Được biên dịch 283 Biên dịch lúc
314 Tùy chọn được biên dịch 294 Tùy chọn được biên dịch
325 Trình biên dịch 305 Trình biên dịch
336 Phiên bản trình biên dịch 316 Phiên bản trình biên dịch
347 Xác lập cơ bản 327 khởi động
358 Phím nóng 338 phím nóng
3610 Thực đơn 349 ngôn ngữ
3711 Sắc thái 3510 thực đơn
3620 thực đơn cửa sổ
3711 sắc thái
3812 Mặc định 3812 Mặc định
3913 Không chn 3913 vô hiu
4014 Lỗi 4014 Lỗi
4115 Phiên bản fluxbox 4115 Phiên bản fluxbox
4216 Phóng đại che hết màn hình 4216 Phóng đại che hết màn hình
4318 Có thể nhìn thấy 4317 Phiên bản GIT
4418 Hiện thấy
4519 Chưa xác định tuỳ chọn nền cho sắc thái này.\n Vui lòng xem tài liệu hoặc đọc FAQ.
4621 Tự nâng
44 47
45$set 4 #Configmenu 48$set 4 #Configmenu
46 49
474 Tiêu điểm theo nhấn chuột 502 Tự nâng
513 Nhấn nâng lên
524 Nhấn để chọn
487 Làm tiêu điểm cửa sổ cuối cùng 537 Làm tiêu điểm cửa sổ cuối cùng
498 Mẫu tiêu điểm 548 Mẫu tiêu điểm
509 Đưa tiêu điểm lên cửa sổ mới 559 Đưa tiêu điểm lên cửa sổ mới
5110 Phóng đại hết cỡ 5610 Phóng đại hết cỡ
5211 Lm phng nh nh 5712 Khng hin nội dung cửa sổ khi di chuyn
5312 Hiện nội dung ca sổ khi di chuyn 5830 Tiêu đim theo trỏ chut (chính xác)
5414 Tiêu điểm theo trỏ chuột 5914 Tiêu điểm theo trỏ chuột
5515 Di chuyển cửa sổ giữa các không gian làm việc 6015 Di chuyển cửa sổ giữa các vùng làm việc
6116 Buộc giả trong suốt
6217 Thực đơn Alpha
6318 Độ trong suốt
6419 Alpha cửa sổ được chọn
6520 Alpha cửa sổ không được chọn
6621 Tuỳ chọn tab
6722 Tab trên thanh tiêu đề
6823 Độ rộng tab ngoại
6924 Nhấn chọn tab
7025 Trỏ chuột chọn tab
7126 Tuỳ chọn phóng to
7227 Bỏ qua thay đổi kích thước từng bước
7328 Không cho di chuyển
7429 Không cho thay đổi kích thước
7531 Cùng màn hình
56 76
57$set 5 #Ewmh 77$set 5 #Ewmh
58 78
@@ -75,14 +95,14 @@ $set 6 #FbTkError
7513 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Blue 9513 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Blue
7614 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Green 9614 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Green
7715 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Red 9715 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Red
7816 Lỗi đọc tp tin sắc thái 9816 Lỗi đọc tp tin sắc thái
7917 Tùy chọn không được hỗ trợ 9917 Tùy chọn không được hỗ trợ
8018 Thiết lập giá trị mặc định 10018 Thiết lập giá trị mặc định
81 101
82$set 7 #Fluxbox 102$set 7 #Fluxbox
83 103
841 Lỗi tên tp tin rc! 1041 Lỗi tên tp tin rc!
852 Lỗi nạp tp tin nhóm 1052 Lỗi nạp tp tin nhóm
863 Lỗi nạp cơ sở dữ liệu 1063 Lỗi nạp cơ sở dữ liệu
874 Thử lại với 1074 Thử lại với
885 Cảnh báo! Không tìm thấy màn hình để hiển thị cửa sổ 1085 Cảnh báo! Không tìm thấy màn hình để hiển thị cửa sổ
@@ -107,27 +127,33 @@ $set 9 #Keys
107$set 10 #Menu 127$set 10 #Menu
108 128
1091 Cấu hình 1291 Cấu hình
1102 Thực đơn mặc định 1302 Thực đơn gốc mặc định
1113 Thoát 1313 Thoát
1124 Cửa sổ thu nhỏ 1324 Biểu tượng
1135 Lớp 1335 Lớp...
1346 Trên màn hình...
1147 Vị trí 1357 Vị trí
1158 Nạp lại cấu hình 1368 Nạp lại cấu hình
1169 Khởi động lại 1379 Khởi động lại
13810 Cảnh báo: thẻ [encoding] không cân đối
117 139
118$set 11 #Remember 140$set 11 #Remember
119 141
1201 Trang trí 1421 Trang trí
1212 Kích thước 1432 Kích thước
1223 Nhảy tới khng gian 1443 Nhảy tới vng làm việc
1234 Lớp 1454 Lớp
1245 Nhớ... 1465 Nhớ...
1256 Vị trí 1476 Vị trí
1267 Ghi nhớ khi đóng 1487 Lưu khi đóng
1278 Thu nhỏ vào tiêu đề 1498 Thu nhỏ vào tiêu đề
1289 Hiện trên mọn không gian 1509 Hiện trên mọn vùng làm việc
12910 Phím chưa được xác định 15111 Vùng làm việc
13011 Không gian 15212 Màn hình
15313 Độ trong suốt
15414 Đang thu nhỏ
15515 Phóng to
15616 Toàn màn hình
131 157
132$set 12 #Screen 158$set 12 #Screen
133 159
@@ -144,43 +170,52 @@ $set 13 #Slit
1446 Slit trên Head 1706 Slit trên Head
1457 Vị trí của Slit 1717 Vị trí của Slit
1468 Slit 1728 Slit
1739 Lưu danh sách Slit
147 174
148$set 14 #Toolbar 175$set 14 #Toolbar
149 176
1501 Thay tên khng gian hiện thời 1771 Đổi tên vng làm việc hiện thời
1512 Chế độ thanh cửa sổ thu nhỏ 1782 Chế độ thanh cửa sổ thu nhỏ
1523 Tất cả cửa sổ 1793 Tất cả cửa sổ
1534 Biểu tượng 1804 Biểu tượng
1545 Không dùng 1815 Không dùng
1556 Khng gian 1826 Vng làm việc
1567 Biểu tượng khng gian 1837 Biểu tượng vng làm việc
1578 Lớp thanh tác vụ 1848 Lớp thanh tác vụ
1589 Thanh tác vụ trên Head 1859 Thanh tác vụ trên Head
15910 Vị trí thanh tác vụ 18610 Vị trí thanh tác vụ
16011 Thanh tác vụ 18711 Thanh tác vụ
16112 Chiều rộng thanh tác vụ 18812 Chiều rộng thanh tác vụ
18913 Đồng hồ: 24h
19014 Đồng hồ: 12h
19115 Sửa định dạng đồng hồ
19216 Hiện hình
19317 Không biểu tượng
19418 Vùng màn hình không biểu tượng
162 195
163$set 15 #Window 196$set 15 #Window
164 197
1651 Không tên 1981 Không tên
166 199
167$set 16 #Windowmenu 200$set 16 #Windowmenu
168 201
1691 Đóng 2021 Đóng
1702 Thu nhỏ xuống thanh tác vụ 2032 Thu nhỏ xuống thanh tác vụ
1714 Lên nền sau 2043 Lớp
1725 Phóng đại 2054 Hạ xuống
1736 Lên nền trước 2065 Phóng to
2076 Nâng lên
1747 Chuyển đến ... 2087 Chuyển đến ...
1758 Thu nhỏ vào tiêu đề 2098 Thu nhỏ vào tiêu đề
1769 Trên mọi không gian 2109 Dính
21112 Đặt tên cửa sổ
177 212
178$set 17 #Workspace 213$set 17 #Workspace
179 214
1801 Khng gian %d 2151 Vng làm việc %d
1812 Khng gian 2162 Vng làm việc
1823 Khng gian mới 2173 Vng làm việc mới
1834 Xóa khng gian cuối 2184 Xóa vng làm việc cuối
184 219
185$set 18 #fbsetroot 220$set 18 #fbsetroot
186 221
@@ -205,22 +240,29 @@ $set 19 #main
2055 Lỗi runtime 2405 Lỗi runtime
2066 Sự loại trừ tiêu chuẩn 2416 Sự loại trừ tiêu chuẩn
2077 Lỗi không rõ nguyên nhân 2427 Lỗi không rõ nguyên nhân
2088 lỗi: '-log' cần một đối số <tên tp tin> 2438 lỗi: '-log' cần một đối số <tên tp tin>
2099 Tp tin sự kiện 2449 tp tin sự kiện
21010 Ghi sự kiện vào 24510 Ghi sự kiện vào
21111 lỗi: '-rc' cần đối số 24611 lỗi: '-rc' cần đối số
21213 Fluxbox %s: (c) %s Fluxbox Team\n 24713 Fluxbox %s: (c) %s Fluxbox Team\n\
213Website: http://www.fluxbox.org/\n\n\ 248Website: http://www.fluxbox.org/\n\n\
214-display <string>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\ 249-display <chuỗi>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\
215-screen <all|int,int,int>\trun on specified screens only.\n\ 250-screen <all|số,số,số>\t\tchỉ chạy trên n hình c định.\n\
216-no-slit\t\t\tdo not provide a slit.\n\ 251-no-slit\t\t\tkhông dùng slit.\n\
217-no-toolbar\t\t\tdo not provide a toolbar.\n\ 252-no-toolbar\t\t\tkhông dùng thanh công cụ.\n\
218-rc <string>\t\t\tsử dụng tp tin tài nguyên khác.\n\ 253-rc <chuỗi>\t\t\tsử dụng tp tin tài nguyên khác.\n\
219-version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\ 254-version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\
220-info\t\t\t\thiển thị vài thông tin có ích.\n\ 255-info\t\t\t\thiển thị vài thông tin có ích.\n\
221-list-commands\t\t\tlist all valid key commands.\n\ 256-list-commands\t\t\thiện tất cả các lệnh bàn phím hợp lệ.\n\
222-sync\t\t\t\tsynchronize with X server for debugging.\n\ 257-sync\t\t\t\tđồng bộ với máy ch X để tìm lỗi.\n\
223-log <filename>\t\t\ttên tp tin sự kiện.\n\ 258-log <tên tập tin>\t\ttên tp tin sự kiện.\n\
224-help\t\t\t\thiển thị thông tin trợ giúp này và thoát.\n\n 259-help\t\t\t\thiển thị thông tin trợ giúp này và thoát.\n\n
225 260
261$set 20 #layers
226 262
2631 Trên Dock
2642 Đáy
2653 Màn hình nền
2664 Dock
2675 Bình thường
2686 Đỉnh