diff options
author | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2019-01-08 12:11:18 (GMT) |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2019-01-08 12:11:18 (GMT) |
commit | a46e5b83c6e9d0784993550e7bb404cf8250afac (patch) | |
tree | 2927fd71dcd89f8fa62a11e6958b714bbc154533 | |
parent | 248b15c25f924c56da457ed144050e65013335b0 (diff) | |
download | fluxbox-a46e5b83c6e9d0784993550e7bb404cf8250afac.zip fluxbox-a46e5b83c6e9d0784993550e7bb404cf8250afac.tar.bz2 |
Update Vietnamese translation
-rw-r--r-- | nls/vi_VN/Translation.m | 140 |
1 files changed, 91 insertions, 49 deletions
diff --git a/nls/vi_VN/Translation.m b/nls/vi_VN/Translation.m index 08cb001..5212462 100644 --- a/nls/vi_VN/Translation.m +++ b/nls/vi_VN/Translation.m | |||
@@ -4,8 +4,7 @@ $set 1 #Align | |||
4 | 4 | ||
5 | 1 Phía dưới ở giữa | 5 | 1 Phía dưới ở giữa |
6 | 2 Phía dưới bên trái | 6 | 2 Phía dưới bên trái |
7 | 3 Phía dưới bên trái | 7 | 3 Phía dưới bên phải |
8 | 4 Nằm ngang | ||
9 | 6 Bên trái phía dưới | 8 | 6 Bên trái phía dưới |
10 | 7 Bên trái ở giữa | 9 | 7 Bên trái ở giữa |
11 | 8 Bên trái ở trên | 10 | 8 Bên trái ở trên |
@@ -15,11 +14,10 @@ $set 1 #Align | |||
15 | 14 Bên trên ở giữa | 14 | 14 Bên trên ở giữa |
16 | 15 Bên trên phía trái | 15 | 15 Bên trên phía trái |
17 | 16 Bên trên phía phải | 16 | 16 Bên trên phía phải |
18 | 17 Thẳng đứng | ||
19 | 17 | ||
20 | $set 2 #BaseDisplay | 18 | $set 2 #BaseDisplay |
21 | 19 | ||
22 | 1 Dừng...dumping core\n | 20 | 1 Dừng...tạo core\n |
23 | 2 Tắt máy\n | 21 | 2 Tắt máy\n |
24 | 3 %s: bắt được tín hiệu %d\n | 22 | 3 %s: bắt được tín hiệu %d\n |
25 | 23 | ||
@@ -27,32 +25,54 @@ $set 3 #Common | |||
27 | 25 | ||
28 | 1 Độ trong suốt | 26 | 1 Độ trong suốt |
29 | 2 Tự động ẩn | 27 | 2 Tự động ẩn |
30 | 3 Được biên dịch | 28 | 3 Biên dịch lúc |
31 | 4 Tùy chọn được biên dịch | 29 | 4 Tùy chọn được biên dịch |
32 | 5 Trình biên dịch | 30 | 5 Trình biên dịch |
33 | 6 Phiên bản trình biên dịch | 31 | 6 Phiên bản trình biên dịch |
34 | 7 Xác lập cơ bản | 32 | 7 khởi động |
35 | 8 Phím nóng | 33 | 8 phím nóng |
36 | 10 Thực đơn | 34 | 9 ngôn ngữ |
37 | 11 Sắc thái | 35 | 10 thực đơn |
36 | 20 thực đơn cửa sổ | ||
37 | 11 sắc thái | ||
38 | 12 Mặc định | 38 | 12 Mặc định |
39 | 13 Không chn | 39 | 13 vô hiu |
40 | 14 Lỗi | 40 | 14 Lỗi |
41 | 15 Phiên bản fluxbox | 41 | 15 Phiên bản fluxbox |
42 | 16 Phóng đại che hết màn hình | 42 | 16 Phóng đại che hết màn hình |
43 | 18 Có thể nhìn thấy | 43 | 17 Phiên bản GIT |
44 | 18 Hiện thấy | ||
45 | 19 Chưa xác định tuỳ chọn nền cho sắc thái này.\n Vui lòng xem tài liệu hoặc đọc FAQ. | ||
46 | 21 Tự nâng | ||
44 | 47 | ||
45 | $set 4 #Configmenu | 48 | $set 4 #Configmenu |
46 | 49 | ||
47 | 4 Tiêu điểm theo nhấn chuột | 50 | 2 Tự nâng |
51 | 3 Nhấn nâng lên | ||
52 | 4 Nhấn để chọn | ||
48 | 7 Làm tiêu điểm cửa sổ cuối cùng | 53 | 7 Làm tiêu điểm cửa sổ cuối cùng |
49 | 8 Mẫu tiêu điểm | 54 | 8 Mẫu tiêu điểm |
50 | 9 Đưa tiêu điểm lên cửa sổ mới | 55 | 9 Đưa tiêu điểm lên cửa sổ mới |
51 | 10 Phóng đại hết cỡ | 56 | 10 Phóng đại hết cỡ |
52 | 11 Lm phng hình nh | 57 | 12 Khng hin nội dung cửa sổ khi di chuyn |
53 | 12 Hiện nội dung ca sổ khi di chuyn | 58 | 30 Tiêu đim theo trỏ chut (chính xác) |
54 | 14 Tiêu điểm theo trỏ chuột | 59 | 14 Tiêu điểm theo trỏ chuột |
55 | 15 Di chuyển cửa sổ giữa các không gian làm việc | 60 | 15 Di chuyển cửa sổ giữa các vùng làm việc |
61 | 16 Buộc giả trong suốt | ||
62 | 17 Thực đơn Alpha | ||
63 | 18 Độ trong suốt | ||
64 | 19 Alpha cửa sổ được chọn | ||
65 | 20 Alpha cửa sổ không được chọn | ||
66 | 21 Tuỳ chọn tab | ||
67 | 22 Tab trên thanh tiêu đề | ||
68 | 23 Độ rộng tab ngoại | ||
69 | 24 Nhấn chọn tab | ||
70 | 25 Trỏ chuột chọn tab | ||
71 | 26 Tuỳ chọn phóng to | ||
72 | 27 Bỏ qua thay đổi kích thước từng bước | ||
73 | 28 Không cho di chuyển | ||
74 | 29 Không cho thay đổi kích thước | ||
75 | 31 Cùng màn hình | ||
56 | 76 | ||
57 | $set 5 #Ewmh | 77 | $set 5 #Ewmh |
58 | 78 | ||
@@ -75,14 +95,14 @@ $set 6 #FbTkError | |||
75 | 13 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Blue | 95 | 13 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Blue |
76 | 14 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Green | 96 | 14 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Green |
77 | 15 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Red | 97 | 15 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Red |
78 | 16 Lỗi đọc tp tin sắc thái | 98 | 16 Lỗi đọc tp tin sắc thái |
79 | 17 Tùy chọn không được hỗ trợ | 99 | 17 Tùy chọn không được hỗ trợ |
80 | 18 Thiết lập giá trị mặc định | 100 | 18 Thiết lập giá trị mặc định |
81 | 101 | ||
82 | $set 7 #Fluxbox | 102 | $set 7 #Fluxbox |
83 | 103 | ||
84 | 1 Lỗi tên tp tin rc! | 104 | 1 Lỗi tên tp tin rc! |
85 | 2 Lỗi nạp tp tin nhóm | 105 | 2 Lỗi nạp tp tin nhóm |
86 | 3 Lỗi nạp cơ sở dữ liệu | 106 | 3 Lỗi nạp cơ sở dữ liệu |
87 | 4 Thử lại với | 107 | 4 Thử lại với |
88 | 5 Cảnh báo! Không tìm thấy màn hình để hiển thị cửa sổ | 108 | 5 Cảnh báo! Không tìm thấy màn hình để hiển thị cửa sổ |
@@ -107,27 +127,33 @@ $set 9 #Keys | |||
107 | $set 10 #Menu | 127 | $set 10 #Menu |
108 | 128 | ||
109 | 1 Cấu hình | 129 | 1 Cấu hình |
110 | 2 Thực đơn mặc định | 130 | 2 Thực đơn gốc mặc định |
111 | 3 Thoát | 131 | 3 Thoát |
112 | 4 Cửa sổ thu nhỏ | 132 | 4 Biểu tượng |
113 | 5 Lớp | 133 | 5 Lớp... |
134 | 6 Trên màn hình... | ||
114 | 7 Vị trí | 135 | 7 Vị trí |
115 | 8 Nạp lại cấu hình | 136 | 8 Nạp lại cấu hình |
116 | 9 Khởi động lại | 137 | 9 Khởi động lại |
138 | 10 Cảnh báo: thẻ [encoding] không cân đối | ||
117 | 139 | ||
118 | $set 11 #Remember | 140 | $set 11 #Remember |
119 | 141 | ||
120 | 1 Trang trí | 142 | 1 Trang trí |
121 | 2 Kích thước | 143 | 2 Kích thước |
122 | 3 Nhảy tới khng gian | 144 | 3 Nhảy tới vng làm việc |
123 | 4 Lớp | 145 | 4 Lớp |
124 | 5 Nhớ... | 146 | 5 Nhớ... |
125 | 6 Vị trí | 147 | 6 Vị trí |
126 | 7 Ghi nhớ khi đóng | 148 | 7 Lưu khi đóng |
127 | 8 Thu nhỏ vào tiêu đề | 149 | 8 Thu nhỏ vào tiêu đề |
128 | 9 Hiện trên mọn không gian | 150 | 9 Hiện trên mọn vùng làm việc |
129 | 10 Phím chưa được xác định | 151 | 11 Vùng làm việc |
130 | 11 Không gian | 152 | 12 Màn hình |
153 | 13 Độ trong suốt | ||
154 | 14 Đang thu nhỏ | ||
155 | 15 Phóng to | ||
156 | 16 Toàn màn hình | ||
131 | 157 | ||
132 | $set 12 #Screen | 158 | $set 12 #Screen |
133 | 159 | ||
@@ -144,43 +170,52 @@ $set 13 #Slit | |||
144 | 6 Slit trên Head | 170 | 6 Slit trên Head |
145 | 7 Vị trí của Slit | 171 | 7 Vị trí của Slit |
146 | 8 Slit | 172 | 8 Slit |
173 | 9 Lưu danh sách Slit | ||
147 | 174 | ||
148 | $set 14 #Toolbar | 175 | $set 14 #Toolbar |
149 | 176 | ||
150 | 1 Thay tên khng gian hiện thời | 177 | 1 Đổi tên vng làm việc hiện thời |
151 | 2 Chế độ thanh cửa sổ thu nhỏ | 178 | 2 Chế độ thanh cửa sổ thu nhỏ |
152 | 3 Tất cả cửa sổ | 179 | 3 Tất cả cửa sổ |
153 | 4 Biểu tượng | 180 | 4 Biểu tượng |
154 | 5 Không dùng | 181 | 5 Không dùng |
155 | 6 Khng gian | 182 | 6 Vng làm việc |
156 | 7 Biểu tượng khng gian | 183 | 7 Biểu tượng vng làm việc |
157 | 8 Lớp thanh tác vụ | 184 | 8 Lớp thanh tác vụ |
158 | 9 Thanh tác vụ trên Head | 185 | 9 Thanh tác vụ trên Head |
159 | 10 Vị trí thanh tác vụ | 186 | 10 Vị trí thanh tác vụ |
160 | 11 Thanh tác vụ | 187 | 11 Thanh tác vụ |
161 | 12 Chiều rộng thanh tác vụ | 188 | 12 Chiều rộng thanh tác vụ |
189 | 13 Đồng hồ: 24h | ||
190 | 14 Đồng hồ: 12h | ||
191 | 15 Sửa định dạng đồng hồ | ||
192 | 16 Hiện hình | ||
193 | 17 Không biểu tượng | ||
194 | 18 Vùng màn hình không biểu tượng | ||
162 | 195 | ||
163 | $set 15 #Window | 196 | $set 15 #Window |
164 | 197 | ||
165 | 1 Không có tên | 198 | 1 Không tên |
166 | 199 | ||
167 | $set 16 #Windowmenu | 200 | $set 16 #Windowmenu |
168 | 201 | ||
169 | 1 Đóng | 202 | 1 Đóng |
170 | 2 Thu nhỏ xuống thanh tác vụ | 203 | 2 Thu nhỏ xuống thanh tác vụ |
171 | 4 Lên nền sau | 204 | 3 Lớp |
172 | 5 Phóng đại | 205 | 4 Hạ xuống |
173 | 6 Lên nền trước | 206 | 5 Phóng to |
207 | 6 Nâng lên | ||
174 | 7 Chuyển đến ... | 208 | 7 Chuyển đến ... |
175 | 8 Thu nhỏ vào tiêu đề | 209 | 8 Thu nhỏ vào tiêu đề |
176 | 9 Trên mọi không gian | 210 | 9 Dính |
211 | 12 Đặt tên cửa sổ | ||
177 | 212 | ||
178 | $set 17 #Workspace | 213 | $set 17 #Workspace |
179 | 214 | ||
180 | 1 Khng gian %d | 215 | 1 Vng làm việc %d |
181 | 2 Khng gian | 216 | 2 Vng làm việc |
182 | 3 Khng gian mới | 217 | 3 Vng làm việc mới |
183 | 4 Xóa khng gian cuối | 218 | 4 Xóa vng làm việc cuối |
184 | 219 | ||
185 | $set 18 #fbsetroot | 220 | $set 18 #fbsetroot |
186 | 221 | ||
@@ -205,22 +240,29 @@ $set 19 #main | |||
205 | 5 Lỗi runtime | 240 | 5 Lỗi runtime |
206 | 6 Sự loại trừ tiêu chuẩn | 241 | 6 Sự loại trừ tiêu chuẩn |
207 | 7 Lỗi không rõ nguyên nhân | 242 | 7 Lỗi không rõ nguyên nhân |
208 | 8 lỗi: '-log' cần một đối số <tên tp tin> | 243 | 8 lỗi: '-log' cần một đối số <tên tp tin> |
209 | 9 Tp tin sự kiện | 244 | 9 tp tin sự kiện |
210 | 10 Ghi sự kiện vào | 245 | 10 Ghi sự kiện vào |
211 | 11 lỗi: '-rc' cần đối số | 246 | 11 lỗi: '-rc' cần đối số |
212 | 13 Fluxbox %s: (c) %s Fluxbox Team\n | 247 | 13 Fluxbox %s: (c) %s Fluxbox Team\n\ |
213 | Website: http://www.fluxbox.org/\n\n\ | 248 | Website: http://www.fluxbox.org/\n\n\ |
214 | -display <string>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\ | 249 | -display <chuỗi>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\ |
215 | -screen <all|int,int,int>\trun on specified screens only.\n\ | 250 | -screen <all|số,số,số>\t\tchỉ chạy trên màn hình xác định.\n\ |
216 | -no-slit\t\t\tdo not provide a slit.\n\ | 251 | -no-slit\t\t\tkhông dùng slit.\n\ |
217 | -no-toolbar\t\t\tdo not provide a toolbar.\n\ | 252 | -no-toolbar\t\t\tkhông dùng thanh công cụ.\n\ |
218 | -rc <string>\t\t\tsử dụng tp tin tài nguyên khác.\n\ | 253 | -rc <chuỗi>\t\t\tsử dụng tp tin tài nguyên khác.\n\ |
219 | -version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\ | 254 | -version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\ |
220 | -info\t\t\t\thiển thị vài thông tin có ích.\n\ | 255 | -info\t\t\t\thiển thị vài thông tin có ích.\n\ |
221 | -list-commands\t\t\tlist all valid key commands.\n\ | 256 | -list-commands\t\t\thiện tất cả các lệnh bàn phím hợp lệ.\n\ |
222 | -sync\t\t\t\tsynchronize with X server for debugging.\n\ | 257 | -sync\t\t\t\tđồng bộ với máy chủ X để tìm lỗi.\n\ |
223 | -log <filename>\t\t\ttên tp tin sự kiện.\n\ | 258 | -log <tên tập tin>\t\ttên tp tin sự kiện.\n\ |
224 | -help\t\t\t\thiển thị thông tin trợ giúp này và thoát.\n\n | 259 | -help\t\t\t\thiển thị thông tin trợ giúp này và thoát.\n\n |
225 | 260 | ||
261 | $set 20 #layers | ||
226 | 262 | ||
263 | 1 Trên Dock | ||
264 | 2 Đáy | ||
265 | 3 Màn hình nền | ||
266 | 4 Dock | ||
267 | 5 Bình thường | ||
268 | 6 Đỉnh | ||