diff options
author | mathias <mathias> | 2004-12-13 13:32:11 (GMT) |
---|---|---|
committer | mathias <mathias> | 2004-12-13 13:32:11 (GMT) |
commit | 7c7dfbfbddc635faaabb87fa755925fbb66d89dd (patch) | |
tree | d7f87763b9b885751448a9823bab1f684a21b430 | |
parent | 85eb49917af493bce73b2d167774e8faeab3b0a9 (diff) | |
download | fluxbox-7c7dfbfbddc635faaabb87fa755925fbb66d89dd.zip fluxbox-7c7dfbfbddc635faaabb87fa755925fbb66d89dd.tar.bz2 |
added vi_VN (vietnamese) translations, thanx Phan Vinh Thinh)
-rw-r--r-- | ChangeLog | 1 | ||||
-rw-r--r-- | configure.in | 1 | ||||
-rw-r--r-- | nls/Makefile.am | 2 | ||||
-rw-r--r-- | nls/vi_VN/Makefile.am | 29 | ||||
-rw-r--r-- | nls/vi_VN/Translation.m | 224 |
5 files changed, 256 insertions, 1 deletions
@@ -1,6 +1,7 @@ | |||
1 | (Format: Year/Month/Day) | 1 | (Format: Year/Month/Day) |
2 | Changes for 0.9.12 | 2 | Changes for 0.9.12 |
3 | *04/12/13: | 3 | *04/12/13: |
4 | * Added nls/vi_VN (thanx Phan Vinh Thinh) | ||
4 | * Fixed DragNDrop - Sorting of tabs (thanx Rob Stevens) | 5 | * Fixed DragNDrop - Sorting of tabs (thanx Rob Stevens) |
5 | Window.cc/hh FbWinFrame.cc | 6 | Window.cc/hh FbWinFrame.cc |
6 | *04/12/10: | 7 | *04/12/10: |
diff --git a/configure.in b/configure.in index 78c7fc1..d03429e 100644 --- a/configure.in +++ b/configure.in | |||
@@ -532,4 +532,5 @@ nls/de_DE/Makefile | |||
532 | nls/nl_NL/Makefile | 532 | nls/nl_NL/Makefile |
533 | nls/pl_PL/Makefile | 533 | nls/pl_PL/Makefile |
534 | nls/sl_SI/Makefile | 534 | nls/sl_SI/Makefile |
535 | nls/vi_VN/Makefile | ||
535 | ) | 536 | ) |
diff --git a/nls/Makefile.am b/nls/Makefile.am index 104e65c..1d973ca 100644 --- a/nls/Makefile.am +++ b/nls/Makefile.am | |||
@@ -3,7 +3,7 @@ | |||
3 | NLSTEST = @NLS@ | 3 | NLSTEST = @NLS@ |
4 | SUBDIRS = C da_DK es_ES et_EE fr_FR pt_BR ru_RU sv_SE \ | 4 | SUBDIRS = C da_DK es_ES et_EE fr_FR pt_BR ru_RU sv_SE \ |
5 | tr_TR it_IT pt_PT bg_BG ja_JP lv_LV de_DE nl_NL \ | 5 | tr_TR it_IT pt_PT bg_BG ja_JP lv_LV de_DE nl_NL \ |
6 | sl_SI pl_PL | 6 | sl_SI pl_PL vi_VN |
7 | 7 | ||
8 | MAINTAINERCLEANFILES = Makefile.in fluxbox-nls.hh | 8 | MAINTAINERCLEANFILES = Makefile.in fluxbox-nls.hh |
9 | EXTRA_DIST=fluxbox-nls.hh nlsinfo | 9 | EXTRA_DIST=fluxbox-nls.hh nlsinfo |
diff --git a/nls/vi_VN/Makefile.am b/nls/vi_VN/Makefile.am new file mode 100644 index 0000000..b972118 --- /dev/null +++ b/nls/vi_VN/Makefile.am | |||
@@ -0,0 +1,29 @@ | |||
1 | # nls/vi_VN/Makefile.am for Fluxbox - www.fluxbox.org | ||
2 | |||
3 | THE_LANG = vi_VN | ||
4 | |||
5 | NLSTEST = @NLS@ | ||
6 | CLEANFILES = fluxbox.cat | ||
7 | MAINTAINERCLEANFILES = Makefile.in | ||
8 | MFILES = Translation.m | ||
9 | EXTRA_DIST= $(MFILES) | ||
10 | |||
11 | all-local: fluxbox.cat | ||
12 | install-data-local: fluxbox.cat | ||
13 | @if test x$(NLSTEST) = "x-DNLS"; then \ | ||
14 | echo "Installing catalog in $(DESTDIR)$(pkgdatadir)/nls/$(THE_LANG)"; \ | ||
15 | $(mkinstalldirs) $(DESTDIR)$(pkgdatadir)/nls/$(THE_LANG); \ | ||
16 | $(INSTALL_DATA) fluxbox.cat $(DESTDIR)$(pkgdatadir)/nls/$(THE_LANG); \ | ||
17 | fi | ||
18 | |||
19 | uninstall-local: | ||
20 | @if test x$(NLSTEST) = "x-DNLS"; then \ | ||
21 | rm -f $(DESTDIR)$(pkgdatadir)/nls/$(THE_LANG)/fluxbox.cat; \ | ||
22 | rmdir $(DESTDIR)$(pkgdatadir)/nls/$(THE_LANG); \ | ||
23 | fi | ||
24 | |||
25 | fluxbox.cat: Translation.m | ||
26 | @if test x$(NLSTEST) = "x-DNLS"; then \ | ||
27 | $(gencat_cmd) fluxbox.cat Translation.m; \ | ||
28 | fi | ||
29 | |||
diff --git a/nls/vi_VN/Translation.m b/nls/vi_VN/Translation.m new file mode 100644 index 0000000..43fe914 --- /dev/null +++ b/nls/vi_VN/Translation.m | |||
@@ -0,0 +1,224 @@ | |||
1 | $ codeset=UTF-8 | ||
2 | |||
3 | $set 1 #Align | ||
4 | |||
5 | 1 Phía dưới ở giữa | ||
6 | 2 Phía dưới bên trái | ||
7 | 3 Phía dưới bên trái | ||
8 | 4 Nằm ngang | ||
9 | 6 Bên trái phía dưới | ||
10 | 7 Bên trái ở giữa | ||
11 | 8 Bên trái ở trên | ||
12 | 11 Bên phải ở dưới | ||
13 | 12 Bên phải ở giữa | ||
14 | 13 Bên phải ở trên | ||
15 | 14 Bên trên ở giữa | ||
16 | 15 Bên trên phía trái | ||
17 | 16 Bên trên phía phải | ||
18 | 17 Thẳng đứng | ||
19 | |||
20 | $set 2 #BaseDisplay | ||
21 | |||
22 | 1 Dừng...dumping core\n | ||
23 | 2 Tắt máy\n | ||
24 | 3 %s: bắt được tín hiệu %d\n | ||
25 | |||
26 | $set 3 #Common | ||
27 | |||
28 | 1 Độ trong suốt | ||
29 | 2 Tự động ẩn | ||
30 | 3 Được biên dịch | ||
31 | 4 Tùy chọn được biên dịch | ||
32 | 5 Trình biên dịch | ||
33 | 6 Phiên bản trình biên dịch | ||
34 | 7 Xác lập cơ bản | ||
35 | 8 Phím nóng | ||
36 | 9 Thực đơn | ||
37 | 10 Sắc thái | ||
38 | 11 Mặc định | ||
39 | 12 Không chọn | ||
40 | 13 Lỗi | ||
41 | 14 Phiên bản fluxbox | ||
42 | 15 Phóng đại che hết màn hình | ||
43 | 16 Có thể nhìn thấy | ||
44 | |||
45 | $set 4 #Configmenu | ||
46 | |||
47 | 4 Tiêu điểm theo nhấn chuột | ||
48 | 7 Làm tiêu điểm cửa sổ cuối cùng | ||
49 | 8 Mẫu tiêu điểm | ||
50 | 9 Đưa tiêu điểm lên cửa sổ mới | ||
51 | 10 Phóng đại hết cỡ | ||
52 | 11 Làm phẳng hình ảnh | ||
53 | 12 Hiện nội dung cửa sổ khi di chuyển | ||
54 | 14 Tiêu điểm theo trỏ chuột | ||
55 | 15 Di chuyển cửa sổ giữa các không gian làm việc | ||
56 | |||
57 | $set 5 #Ewmh | ||
58 | |||
59 | 1 Lỗi: Không đủ bộ nhớ để phân phối cho danh sách client EWMH. | ||
60 | |||
61 | $set 6 #FbTkError | ||
62 | |||
63 | 1 Cảnh báo! Chiều cao > 3200 đặt chiều cao = 3200 | ||
64 | 2 Cảnh báo! Chiều rộng > 3200 đặt chiều rộng = 3200 | ||
65 | 3 Cảnh báo: không thể nạp phông chữ fallback | ||
66 | 4 Lỗi phân phối | ||
67 | 5 Lỗi tạo pixmap | ||
68 | 6 Không thể tạo XImage | ||
69 | 7 Lỗi đọc | ||
70 | 8 Cảnh báo: lỗi định dạng của độ trong suốt | ||
71 | 9 Cảnh báo: lỗi tạo ảnh trong suốt | ||
72 | 10 Cảnh báo: lỗi tạo pixmap trong suốt | ||
73 | 11 Lỗi định dạng cho màn hình (%d) | ||
74 | 12 Đầy bộ nhớ | ||
75 | 13 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Blue | ||
76 | 14 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Green | ||
77 | 15 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Red | ||
78 | 16 Lỗi đọc tệp tin sắc thái | ||
79 | 17 Tùy chọn không được hỗ trợ | ||
80 | 18 Thiết lập giá trị mặc định | ||
81 | |||
82 | $set 7 #Fluxbox | ||
83 | |||
84 | 1 Lỗi tên tệp tin rc! | ||
85 | 2 Lỗi nạp tệp tin nhóm | ||
86 | 3 Lỗi nạp cơ sở dữ liệu | ||
87 | 4 Thử lại với | ||
88 | 5 Cảnh báo! Không tìm thấy màn hình để hiển thị cửa sổ | ||
89 | 6 Không thể tạo thư mục %s | ||
90 | 7 Không thể tìm thấy màn hình để quản lý.\nHãy kiểm tra xem bạn có đang chạy một trình quản lý màn hình khác không. | ||
91 | 8 Lỗi phân tích biểu thức chính quy | ||
92 | 9 Lỗi! Chỉ cho phép một trường hợp của fluxbox class. | ||
93 | 10 Không thể kết nối với máy chủ X.\nCần chạy X trước khi chạy fluxbox. | ||
94 | 11 Cảnh báo: máy chủ X không hỗ trợ bản dịch địa phương | ||
95 | 12 Cảnh báo: không thể thiết lập bản dịch địa phương | ||
96 | |||
97 | $set 8 #Gnome | ||
98 | |||
99 | 1 Lỗi: không đủ bộ nhớ để phân phối cho danh sách client GNOME | ||
100 | |||
101 | $set 9 #Keys | ||
102 | |||
103 | 1 Phím nóng: Lỗi trên một dòng | ||
104 | 2 Phím nóng: Lỗi kết hợp cây phím! | ||
105 | 3 Phím nóng: Lỗi phím/chức năng | ||
106 | |||
107 | $set 10 #Menu | ||
108 | |||
109 | 1 Cấu hình | ||
110 | 2 Thực đơn mặc định | ||
111 | 3 Thoát | ||
112 | 4 Cửa sổ thu nhỏ | ||
113 | 5 Lớp | ||
114 | 7 Vị trí | ||
115 | 8 Nạp lại cấu hình | ||
116 | 9 Khởi động lại | ||
117 | 10 xterm | ||
118 | |||
119 | $set 11 #Remember | ||
120 | |||
121 | 1 Trang trí | ||
122 | 2 Kích thước | ||
123 | 3 Nhảy tới không gian | ||
124 | 4 Lớp | ||
125 | 5 Nhớ... | ||
126 | 6 Vị trí | ||
127 | 7 Ghi nhớ khi đóng | ||
128 | 8 Thu nhỏ vào tiêu đề | ||
129 | 9 Hiện trên mọn không gian | ||
130 | 10 Phím chưa được xác định | ||
131 | 11 Không gian | ||
132 | |||
133 | $set 12 #Screen | ||
134 | |||
135 | 2 Rộng: %4d x Cao: %4d | ||
136 | 3 Rộng: 0000 x Cao: 000 | ||
137 | 5 X: %4d x Y: %4d | ||
138 | 6 0: 0000 x 0: 0000 | ||
139 | |||
140 | $set 13 #Slit | ||
141 | |||
142 | 1 Các client | ||
143 | 2 Quay vòng xuống | ||
144 | 3 Quay vòng lên | ||
145 | 4 Hướng của Slit | ||
146 | 5 Lớp của Slit | ||
147 | 6 Slit trên Head | ||
148 | 7 Vị trí của Slit | ||
149 | 8 Slit | ||
150 | |||
151 | $set 14 #Toolbar | ||
152 | |||
153 | 1 Thay tên không gian hiện thời | ||
154 | 2 Chế độ thanh cửa sổ thu nhỏ | ||
155 | 3 Tất cả cửa sổ | ||
156 | 4 Biểu tượng | ||
157 | 5 Không dùng | ||
158 | 6 Không gian | ||
159 | 7 Biểu tượng không gian | ||
160 | 8 Lớp thanh tác vụ | ||
161 | 9 Thanh tác vụ trên Head | ||
162 | 10 Vị trí thanh tác vụ | ||
163 | 11 Thanh tác vụ | ||
164 | 12 Chiều rộng thanh tác vụ | ||
165 | |||
166 | $set 15 #Window | ||
167 | |||
168 | 1 Không có tên | ||
169 | |||
170 | $set 16 #Windowmenu | ||
171 | |||
172 | 1 Đóng | ||
173 | 2 Thu nhỏ xuống thanh tác vụ | ||
174 | 4 Lên nền sau | ||
175 | 5 Phóng đại | ||
176 | 6 Lên nền trước | ||
177 | 7 Chuyển đến ... | ||
178 | 8 Thu nhỏ vào tiêu đề | ||
179 | 9 Trên mọi không gian | ||
180 | |||
181 | $set 17 #Workspace | ||
182 | |||
183 | 1 Không gian %d | ||
184 | 2 Không gian | ||
185 | 3 Không gian mới | ||
186 | 4 Xóa không gian cuối | ||
187 | |||
188 | $set 18 #bsetroot | ||
189 | |||
190 | 1 %s: lỗi: cần đưa ra một trong các từ khóa sau: -solid, -mod, -gradient\n | ||
191 | 2 Không thể tạo các pixmap! | ||
192 | 3 %s 2.0: (c) 1997-2000 Brad Hughes\n\n\ | ||
193 | -display <string> hiển thị trên màn hình <tên màn hình>\n\ | ||
194 | -mod <x> <y> mẫu môđun <x> <y>\n\ | ||
195 | -foreground, -fg <color> màu nền trước <màu>\n\ | ||
196 | -background, -bg <color> màu nền sau <màu>\n\n\ | ||
197 | -gradient <texture> dải màu <kết cấu>\n\ | ||
198 | -from <color> từ <màu>\n\ | ||
199 | -to <color> đến <màu>\n\n\ | ||
200 | -solid <color> màu thuần nhất <màu>\n\n\ | ||
201 | -help hiển thị thông tin trợ giúp này và thoát\n | ||
202 | |||
203 | $set 19 #main | ||
204 | |||
205 | 1 lỗi: '-display' cần đối số\n | ||
206 | 2 Phân phối không tốt | ||
207 | 3 Chia sẻ không tốt | ||
208 | 4 Lỗi ngoài hàng | ||
209 | 5 Lỗi runtime | ||
210 | 6 Sự loại trừ tiêu chuẩn | ||
211 | 7 Lỗi không rõ nguyên nhân | ||
212 | 8 lỗi: '-log' cần một đối số <tên tệp tin> | ||
213 | 9 Tệp tin sự kiện | ||
214 | 10 Ghi sự kiện vào | ||
215 | 11 lỗi: '-rc' cần đối số\n | ||
216 | 12 Fluxbox %s: (c) %s Henrik Kinnunen\n\n\ | ||
217 | -display <string>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\ | ||
218 | -rc <string>\t\t\tsử dụng tệp tin tài nguyên khác.\n\ | ||
219 | -version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\ | ||
220 | -info\t\t\t\thiển thị vài thông tin có ích.\n\ | ||
221 | -log <filename>\t\t\ttên tệp tin sự kiện.\n\ | ||
222 | -help\t\t\t\thiển thị thông tin trợ giúp này và thoát.\n\n | ||
223 | |||
224 | |||